She uses a tampon during her menstrual cycle.
Dịch: Cô ấy sử dụng băng vệ sinh trong chu kỳ kinh nguyệt của mình.
It is important to change your tampon regularly.
Dịch: Rất quan trọng để thay băng vệ sinh thường xuyên.
băng vệ sinh
sản phẩm kinh nguyệt
sự nhồi (khí hoặc chất lỏng vào)
nhồi (chất lỏng vào) trong y học
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
người giám sát
cải thiện quan hệ
chi phối cuộc sống
dễ mắc lỗi
ăm nhạc chọn lọc
với phụ huynh
quy định nhiệt
đánh giá ban đầu