She received a provisional diploma after completing her coursework.
Dịch: Cô ấy nhận được bằng tốt nghiệp tạm thời sau khi hoàn thành khóa học.
The provisional diploma allows students to start working while waiting for their official diploma.
Dịch: Bằng tốt nghiệp tạm thời cho phép sinh viên bắt đầu làm việc trong khi chờ đợi bằng chính thức.