The adulterated medicine caused serious side effects.
Dịch: Loại thuốc bị làm giả đã gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng.
The company was fined for selling adulterated medicine.
Dịch: Công ty bị phạt vì bán thuốc giả.
Thuốc giả
Thuốc nhái
Pha trộn/ làm giả
Sự pha trộn/ làm giả
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
tài khoản khách hàng
hành vi phạm tội nhẹ
Cựu diễn viên
nghiên cứu trên động vật
cửa hàng đồ thủ công
phí hàng tháng
giao dịch nước ngoài
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, công phu