The company provided clear guidelines for employees.
Dịch: Công ty đã cung cấp các hướng dẫn rõ ràng cho nhân viên.
Follow the safety guidelines to prevent accidents.
Dịch: Tuân theo các hướng dẫn an toàn để ngăn chặn tai nạn.
chỉ thị
hướng dẫn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Giá trị đồng tiền
cán bộ hành chính
nhà lãnh đạo nghệ thuật
Đội bóng đất võ
nhan sắc trẻ trung
vết bẩn
sáp thơm
cọc neo đất