I use a task board to organize my daily activities.
Dịch: Tôi sử dụng bảng nhiệm vụ để tổ chức các hoạt động hàng ngày.
The team updates the task board every week.
Dịch: Nhóm cập nhật bảng nhiệm vụ mỗi tuần.
danh sách nhiệm vụ
bảng công việc
nhiệm vụ
giao nhiệm vụ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hoa nhạch ngọc
máy ghi âm
thực sự quý em
hợp đồng, giao ước
máy chơi game cầm tay
Có vị chua nhẹ, thường được dùng để mô tả hương vị của thực phẩm.
Đi xem hòa nhạc
rác thải nhựa