I use a task board to organize my daily activities.
Dịch: Tôi sử dụng bảng nhiệm vụ để tổ chức các hoạt động hàng ngày.
The team updates the task board every week.
Dịch: Nhóm cập nhật bảng nhiệm vụ mỗi tuần.
danh sách nhiệm vụ
bảng công việc
nhiệm vụ
giao nhiệm vụ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Bánh khoai mì
ngắn gọn
hệ động vật
bưởi
đang sinh, sắp sinh (sản phụ)
sử dụng
cơ quan quản lý không khí
Gia đình nổi tiếng