She made an effortless victory in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành chiến thắng một cách dễ dàng trong cuộc thi.
His effortless manner of speaking impressed everyone.
Dịch: Cách nói chuyện không tốn sức của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
khu vực nằm giữa các phần khác; phần nằm giữa các mô hoặc không gian trống trong cơ thể hoặc trong vật thể