The electrical panel needs a thorough inspection.
Dịch: Bảng điện cần được kiểm tra kỹ lưỡng.
He installed a new electrical panel in his house.
Dịch: Anh ấy đã lắp đặt một bảng điện mới trong nhà.
bảng cấp điện
bảng phân phối
điện
điện hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cây cảnh
ánh sáng yếu
tài sản thương mại
giai đoạn trăng tròn
nhiều trẻ em
cơ sở giết mổ
câu lạc bộ hài kịch
xử lý hiệu quả