Her academic record is impressive.
Dịch: Bảng điểm học tập của cô ấy rất ấn tượng.
You need to submit your academic record for the application.
Dịch: Bạn cần nộp bảng điểm học tập của mình cho đơn xin.
bảng điểm
bảng điểm học thuật
học thuật
ghi chép
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bảo tàng
lĩnh vực doanh nghiệp hoặc công ty; khu vực doanh nghiệp
sự mở rộng đô thị
không bảo vệ được
Thị trường khu vực
cơ chế hòa bình
Châu Phi trung tâm
thâm nhập thị trường