Her academic record is impressive.
Dịch: Bảng điểm học tập của cô ấy rất ấn tượng.
You need to submit your academic record for the application.
Dịch: Bạn cần nộp bảng điểm học tập của mình cho đơn xin.
bảng điểm
bảng điểm học thuật
học thuật
ghi chép
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
cô gái hiền lành, dịu dàng
Mì Việt Nam
bánh mì thô, bánh mì quê mùa
tình huống khẩn cấp
ưu đãi trả góp 0%
thị trường chứng khoán
Áo ngực
đi đến chợ