Her academic record is impressive.
Dịch: Bảng điểm học tập của cô ấy rất ấn tượng.
You need to submit your academic record for the application.
Dịch: Bạn cần nộp bảng điểm học tập của mình cho đơn xin.
bảng điểm
bảng điểm học thuật
học thuật
ghi chép
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cảnh
chi phí chưa thanh toán
nguy hiểm cận kề
tài sản; điền sản
từ chức
bề ngoài, ngoại thất
Vị trí
sự phát quang sinh học