She earned her bachelor's qualification in biology.
Dịch: Cô ấy đã nhận bằng cử nhân trong lĩnh vực sinh học.
Having a bachelor's qualification can improve your job prospects.
Dịch: Có bằng cử nhân có thể cải thiện triển vọng nghề nghiệp của bạn.
bằng đại học
bằng cử nhân
cử nhân
trạng thái cử nhân
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Miêu tả rõ ràng hoặc minh họa bằng hình ảnh hoặc biểu đồ
sang trọng, cao cấp
áo khoác lông
gia đình lâu đời
rủi ro vỡ nợ
khu vực VCS
lợi ích của khách hàng
Đối tác kinh doanh châu Âu