She earned a foreign language degree from the university.
Dịch: Cô ấy đã nhận bằng cấp ngoại ngữ từ trường đại học.
Having a foreign language degree opens many career opportunities.
Dịch: Có bằng cấp ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.
bằng cấp ngôn ngữ
bằng cấp về ngoại ngữ
ngoại ngữ
bằng cấp
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
buổi chụp ảnh gợi cảm
Phá vỡ định kiến
quầy đồ ăn nhẹ
ngành công nghiệp điện tử
Ngày ấy bây giờ
thời gian vui vẻ
đường lối đối ngoại độc lập
khăn trải bàn