She obtained an intermediate vocational degree in culinary arts.
Dịch: Cô ấy đã nhận bằng cấp nghề trung cấp về nghệ thuật ẩm thực.
Many students pursue an intermediate vocational degree to enhance their job prospects.
Dịch: Nhiều sinh viên theo đuổi bằng cấp nghề trung cấp để cải thiện khả năng tìm việc.
The intermediate vocational degree offers practical skills for various trades.
Dịch: Bằng cấp nghề trung cấp cung cấp kỹ năng thực tiễn cho nhiều ngành nghề.