Her career accomplishment includes publishing several influential books.
Dịch: Thành tựu trong sự nghiệp của cô ấy bao gồm việc xuất bản nhiều cuốn sách có ảnh hưởng.
Achieving a leadership position was his greatest career accomplishment.
Dịch: Đạt được vị trí lãnh đạo là thành tựu lớn nhất trong sự nghiệp của anh ấy.