You must believe in oneself.
Dịch: Bạn phải tin vào bản thân.
She took a moment for oneself.
Dịch: Cô ấy dành một chút thời gian cho bản thân.
bản thân
của riêng mình
ích kỷ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chưa kết hôn
vị trí công việc còn trống
lạm dụng quyền lực
Dễ chịu, thú vị
lòe loẹt, sặc sỡ
Tẩy chay, khai trừ
cơ quan chính quyền địa phương
vận tải đổi mới