His performance impressed strongly.
Dịch: Màn trình diễn của anh ấy đã ghi điểm mạnh mẽ.
The new policy impressed strongly on the public.
Dịch: Chính sách mới đã tạo ấn tượng mạnh mẽ đối với công chúng.
gây ấn tượng mạnh
nổi bật
ấn tượng mạnh mẽ
ấn tượng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cộng đồng trực tiếp
da dị ứng
những nơi khác nhau
hình ảnh người xe lăn
sự hồi tưởng, sự nhìn lại
Kẻ lừa đảo, người xấu
bỏ lỡ
góc khuất