The door is hinged for easy opening.
Dịch: Cánh cửa được gắn bản lề để dễ dàng mở.
A hinged lid allows for quick access to the contents.
Dịch: Nắp có bản lề cho phép truy cập nhanh vào nội dung bên trong.
có khớp
xoay quanh trục
bản lề
gắn bản lề
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
cánh đồng lúa
duyên hải Nam Trung Bộ
rau muống Ceylon
Lạm dụng thuốc
Mức lương thử việc
đề cương khóa học
tôm nước ngọt
Phù não