The door is hinged for easy opening.
Dịch: Cánh cửa được gắn bản lề để dễ dàng mở.
A hinged lid allows for quick access to the contents.
Dịch: Nắp có bản lề cho phép truy cập nhanh vào nội dung bên trong.
có khớp
xoay quanh trục
bản lề
gắn bản lề
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
gây cảm giác kính sợ
Màu da
quy trình đăng ký phương tiện
Vòng 2 nhô lên
cao hơn, vượt trội hơn
Bàng quang tăng hoạt
các loại cây kỳ lạ, không quen thuộc
Trạm vũ trụ quốc tế