He is my close confidant.
Dịch: Anh ấy là bạn hiền nội khố của tôi.
She shared her secrets with her close confidante.
Dịch: Cô ấy chia sẻ bí mật của mình với bạn hiền nội khố của cô ấy.
Bạn tâm tình
Bạn thân nhất
bạn
thân thiết
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đất chưa sử dụng
thần thái sang trọng
Sông Orinoco, một trong những con sông lớn nhất ở Nam Mỹ.
Ngô, bắp
cuộc thi thể hình
Người kinh doanh vàng
tham dự
chủ nghĩa chấm pointillism