He is my close confidant.
Dịch: Anh ấy là bạn hiền nội khố của tôi.
She shared her secrets with her close confidante.
Dịch: Cô ấy chia sẻ bí mật của mình với bạn hiền nội khố của cô ấy.
Bạn tâm tình
Bạn thân nhất
bạn
thân thiết
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Thời gian học
tỉ lệ chồi cao
liên quan đến bệnh lây truyền qua đường tình dục
chuyên viên tuyển dụng
Olympic Vật lý Bắc Âu
giây
Số tiền còn phải thanh toán hoặc nợ chưa trả
Địa điểm âm nhạc