The strong pressure in the system can cause failures.
Dịch: Áp lực mạnh trong hệ thống có thể gây ra sự cố.
She felt strong pressure to perform well at work.
Dịch: Cô ấy cảm thấy áp lực mạnh để làm việc tốt.
áp lực cao
áp lực dữ dội
áp lực
ép
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Giấc ngủ ngon
truyền phát
Đồ chơi bay bằng tre
Địa điểm không xác định
đau đầu chùm
Báo cáo vi phạm
đua xe đạp
chen vào cũng khó