The room was so crowded that it was hard to squeeze in.
Dịch: Căn phòng quá đông đến nỗi chen vào cũng khó.
The schedule is so full that it's hard to squeeze in another meeting.
Dịch: Lịch trình dày đặc đến nỗi chen vào một cuộc họp khác cũng khó.
khó để tham gia
quá đông đúc
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
trung tâm hỗ trợ
được chăm sóc y tế
tài nguyên thiên nhiên
Phong cảnh đô thị
nhúng
thối, hỏng
tuyến giáp
Áo khoác biker