The room was so crowded that it was hard to squeeze in.
Dịch: Căn phòng quá đông đến nỗi chen vào cũng khó.
The schedule is so full that it's hard to squeeze in another meeting.
Dịch: Lịch trình dày đặc đến nỗi chen vào một cuộc họp khác cũng khó.
V/v là viết tắt của 'về việc', thường được sử dụng trong văn bản hành chính để chỉ ra chủ đề của văn bản.