Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fantasy"

noun
Fantasy art
/ˈfæntəsi ɑːrt/

Nghệ thuật kỳ ảo

noun
fantasy land
/ˈfæntəsi lænd/

Thế giới kỳ ảo

noun
Fantasy horror
/ˈfæntəsi ˈhɔːrər/

Kinh dị giả tưởng

noun
science fantasy
/ˈsaɪəns ˈfæntəsi/

khoa học kỳ ảo

noun
fantasy character
/ˈfæntəsi ˈkærɪktər/

Nhân vật trong truyện giả tưởng hoặc phim ảnh mang đặc điểm đặc trưng của thể loại giả tưởng hoặc kỳ ảo.

noun
fantasy world
/ˈfæntəsi wɜrld/

thế giới tưởng tượng

noun
fantasy tree
/ˈfæntəsi triː/

cây tưởng tượng

noun
fantasy action
/ˈfæntəsi ˈækʃən/

hành động kỳ ảo

noun
space fantasy
/speɪs ˈfæntəsi/

hư cấu không gian

noun
fantasy
/ˈfæn.tə.si/

hư cấu

noun
fantasy fiction
/ˈfæntəsi ˈfɪkʃən/

tiểu thuyết kỳ ảo

noun
fantasy literature
/ˈfæntəsi ˈlɪtərətʃər/

văn học kỳ ảo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY