The company invests in training generations of young engineers.
Dịch: Công ty đầu tư vào việc đào tạo thế hệ kỹ sư trẻ.
The university has a responsibility to train generations of leaders.
Dịch: Trường đại học có trách nhiệm đào tạo thế hệ lãnh đạo.
phát triển thế hệ
bồi dưỡng thế hệ
thế hệ
đào tạo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giải thích cho mẹ
trò chơi bingo
thợ chụp ảnh gia đình
Giải phẫu hệ thần kinh
bằng tú tài
Cử chỉ chu đáo
đồ trang sức tóc
chấn thương