His parentage is unknown.
Dịch: Nguồn gốc của anh ấy không được biết.
She was proud of her noble parentage.
Dịch: Cô ấy tự hào về dòng dõi quý tộc của mình.
Tổ tiên, dòng dõi
Nòi giống, huyết thống
Dòng dõi, thế hệ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
gần gũi bạn đời
người bị cấm, kẻ ngoài vòng pháp luật
tấm thảm vuông
cây nguyệt quế
thủ tục y tế
Lớp Nâng Cao (Advanced Placement)
khăn ăn
cánh cam