He wore a polka shirt to the party.
Dịch: Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi chấm bi đến bữa tiệc.
Polka shirts are popular in summer.
Dịch: Áo sơ mi chấm bi rất phổ biến vào mùa hè.
áo chấm
áo có đốm
chấm bi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán
Nâng cao tiềm năng thu nhập
giảm lượng dự trữ
Âm thanh lách tách
khối kinh tế
đồ đội đầu
thiết bị xây dựng
khối tài sản kếch xù