The bread was charred on the bottom.
Dịch: Bánh mì bị cháy sém ở dưới đáy.
The forest was charred after the wildfire.
Dịch: Khu rừng bị than hóa sau trận cháy rừng.
Bị thiêu đốt
Bị đốt cháy
đốt thành than
sự đốt thành than
16/09/2025
/fiːt/
Cừu sùng đạo
Giáo dục đa ngôn ngữ
sự phân biệt mô
câu chuyện
xa xôi tới thăm
quản lý câu lạc bộ
quy trình nộp đơn
Lương gộp