The bread was charred on the bottom.
Dịch: Bánh mì bị cháy sém ở dưới đáy.
The forest was charred after the wildfire.
Dịch: Khu rừng bị than hóa sau trận cháy rừng.
Bị thiêu đốt
Bị đốt cháy
đốt thành than
sự đốt thành than
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cây phong
công cụ quản lý
lễ nhậm chức
máy khuếch tán tinh dầu
Hành trình tài liệu
mối nguy hiểm
cá trê châu Phi
Chúc bạn đi đường an toàn