The bomber flew over the city.
Dịch: Máy bay ném bom bay qua thành phố.
He wore a bomber jacket.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo khoác bomber.
kẻ tấn công
kẻ đột kích
ném bom
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
nho leo
cuộc họp, hội đồng, sự lắp ráp
đã được nêm gia vị
tiền lương tốt
buổi học
quyền từ chối
cái vòng xoay
lễ rửa tội