The dress has a fitted waistline.
Dịch: Chiếc váy có đường eo vừa vặn.
She has a small waistline.
Dịch: Cô ấy có vòng eo nhỏ.
eo
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phân tích ngân sách
chính thức lên sóng
hệ thống phúc lợi
video về ẩm thực
trồng
sừng của hươu
Đầu bếp
cái gôm