She wore a corset under her dress to enhance her figure.
Dịch: Cô ấy đã mặc một cái nịt eo dưới chiếc đầm để tôn dáng.
Corsets were popular in the Victorian era.
Dịch: Cái nịt eo rất phổ biến trong thời kỳ Victoria.
cái nịt eo
đai nịt
nghề làm nịt eo
đeo nịt eo
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
mối quan hệ xã hội
Toner đỉnh nhất
hệ thống thông tin
động vật gặm nhấm sống trên cây
Đưa bóng trúng đích
hợp chất
Du lịch Nam Việt Nam
đại dương bắc cực