The glimmer of hope kept him going.
Dịch: Ánh sáng hy vọng giữ cho anh tiếp tục.
She saw a glimmer of light in the distance.
Dịch: Cô thấy một ánh sáng lấp lánh ở phía xa.
lấp lánh
tỏa sáng
ánh sáng lấp lánh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
những điều cần quên
thiết bị trong phòng tắm
hạt tía tô
tình trạng y tế
khu bảo dưỡng
gen
chuyện đã lâu rồi
người nói dối