chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
dexterous
/ˈdɛkstrəs/
khéo tay, khéo léo
noun
flowering cherry
/ˈflaʊərɪŋ ˈtʃɛri/
hoa anh đào
noun
Nitrogen
/ˈnaɪtrədʒən/
khí nitrogen
noun
fundamental rights
/ˈfʌndəˌmɛntl raɪts/
quyền cơ bản
verb
Publicly debate
/ˈpʌblɪkli dɪˈbeɪt/
Tranh luận công khai
noun
creative team
/kriˈeɪ.tɪv tiːm/
đội ngũ sáng tạo
noun
albatross
/ˈæl.bə.trɒs/
một loại chim biển lớn, thường có sải cánh dài và bay rất xa