The possibilities are unbounded.
Dịch: Những khả năng là không giới hạn.
She has an unbounded enthusiasm for life.
Dịch: Cô ấy có một niềm đam mê vô hạn với cuộc sống.
vô hạn
vô cùng
sự không giới hạn
giải phóng
11/07/2025
/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/
bột dùng trong miệng
BHA
Nhiều người, nhiều niềm vui
thông báo không chính thức
Khát vọng
lây truyền qua đường hô hấp
Địa điểm yêu thích
râu cạo chưa hết, râu lún phún