We need to re-evaluate our strategy.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá lại chiến lược của mình.
The company decided to re-evaluate its assets.
Dịch: Công ty quyết định tái thẩm định tài sản của mình.
tái thẩm định
xem xét
sự đánh giá lại
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người dẫn đoàn du lịch
cắt đứt, chia tách
thiết bị nông nghiệp
chạy theo hình thức
Chống chảy ngược nước
Rượu vang hồng
trận phục kích
tháng xuân