Her initial impression of the city was very positive.
Dịch: Ấn tượng ban đầu của cô ấy về thành phố rất tích cực.
First impressions can be misleading.
Dịch: Ấn tượng đầu tiên có thể gây hiểu lầm.
ấn tượng đầu tiên
nhận thức ban đầu
ấn tượng
gây ấn tượng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
người làm móng tay
giá trong nước tăng cao
thủ thuật hack dáng
Ôi trời ơi
dịch vụ đặt chỗ
rubella
đôi chân đẹp
nghĩa vụ ủy thác