Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
product line
/ˈprɒdʌkt laɪn/
dòng sản phẩm
noun
relaxation techniques
/ˌriːlækˈseɪʃən tekˈniːks/
các kỹ thuật thư giãn
noun
Ethical sourcing
/ˈeθɪkəl ˈsɔːrsɪŋ/
Nguồn cung ứng có đạo đức
noun
Interpersonal ties
/ˌɪntərˈpɜːrsənəl taɪz/
Quan hệ cá nhân ràng buộc
idiom
Hold sand too tightly, and it will slip through your fingers