This jacket is waterproof.
Dịch: Chiếc áo khoác này chống thấm nước.
I bought a waterproof phone case.
Dịch: Tôi đã mua một cái ốp điện thoại chống thấm nước.
không thấm nước
chống nước
sự chống thấm nước
chống thấm nước
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
yêu tinh
sự bồi thường
kiểm tra chồng chéo
quan tài đá
Bản nháp bài đăng
hồn nước
dẫn đầu đoàn di quan
thực hành chánh niệm