This jacket has excellent waterproofing properties.
Dịch: Chiếc áo khoác này có tính năng chống thấm nước tuyệt vời.
We applied waterproofing to the basement to prevent leaks.
Dịch: Chúng tôi đã áp dụng chống thấm cho tầng hầm để ngăn ngừa rò rỉ.
chống nước
không thấm nước
chống thấm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
xương cánh tay
Mọc măng
người Tatar (một nhóm dân tộc thuộc khu vực Trung Á và Đông Âu)
Nấu ăn trong buổi dã ngoại
các chủ đề nâng cao
nghiên cứu văn hóa
khu vực hàm
các gốc thiếu