những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
literary classification
/ˈlɪtəˌrɛri ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/
phân loại văn học
noun
action movies
/ˈækʃən ˈmuːviz/
phim hành động
noun
employment migration
/ɪmˈplɔɪmənt maɪˈɡreɪʃən/
di cư việc làm
verb
Join the Vietnam National Team
/dʒɔɪn ðə ˌvjetˈnæm ˈnæʃənəl tiːm/
tập trung cùng ĐT Việt Nam
noun
Significant matches
/sɪɡˈnɪfɪkənt mætʃɪz/
Các kết quả phù hợp đáng kể
noun
Mission in South America
/ˈmɪʃən ɪn ˌsaʊθ əˈmɛrɪkə/
truyền giáo ở Nam Mỹ
noun
cá kho
/kaː kʰɔ/
Món cá được kho trong nước mắm, thường có vị mặn và ngọt.