A squall hit the coast.
Dịch: Một trận mưa rào ập vào bờ biển.
The ship was damaged by a squall.
Dịch: Con tàu bị hư hại bởi một cơn gió mạnh bất chợt.
cơn gió giật
bão tố
trận mưa rào
gây ra mưa rào
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
phiên dịch y khoa
Người được giữ lại, người không tham gia vào hoạt động xã hội hoặc công việc chung
sự tương ứng, sự phù hợp
Lập kế hoạch ăn uống
yêu cầu xuống xe
Lực lượng phòng vệ địa phương
Lào (quốc gia Đông Nam Á)
sự hấp thu