Meal planning can help save time and money.
Dịch: Lập kế hoạch bữa ăn có thể giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
She spends Sunday afternoons on meal planning for the week.
Dịch: Cô ấy dành buổi chiều Chủ nhật để lập kế hoạch ăn uống cho tuần.
chuẩn bị bữa ăn
lập kế hoạch chế độ ăn uống
bữa ăn
lập kế hoạch
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
sai chính tả
bảo vệ, bảo hộ
nhiệt độ cao
Giấy ủy quyền
xương mác
len
học
Di sản văn hóa Việt Nam