His righteousness was evident in his actions.
Dịch: Sự công chính của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.
They fought for righteousness in society.
Dịch: Họ đã chiến đấu vì sự công chính trong xã hội.
công lý
tính chính trực
công chính
sự công chính hóa
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tránh chất đống quần áo
đường dành cho người đi bộ
di vật cổ
đĩa nhựa
điều phối ưu tiên
dải ngân hà
lớp phụ, phân lớp
những sự chuẩn bị đám cưới