The wedding arrangements are in full swing.
Dịch: Những sự chuẩn bị đám cưới đang diễn ra hết công suất.
Who is responsible for the wedding arrangements?
Dịch: Ai chịu trách nhiệm cho những sự chuẩn bị đám cưới?
lên kế hoạch đám cưới
những sự chuẩn bị cho đám cưới
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
vai diễn lấy nước mắt
Liệu pháp laser
người đồng nghiệp cũ
Kiểm tra thiết kế
quần cargo
học sinh khó khăn
bõ công sức
Đội trưởng thể thao