The committee reached a concord on the new policy.
Dịch: Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
There was a concord among the members regarding the decision.
Dịch: Có sự hòa hợp giữa các thành viên về quyết định.
sự hài hòa
sự đồng ý
sự phù hợp
hòa hợp
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
giấy tờ tùy thân
sàng lọc y tế
chỗ ở tạm thời
Bạn nghĩ sao?
Vấn đề trong chiến dịch
Người Mỹ gốc Phi
hợp lý
rổ tiền tệ lớn