They reached an accord after long negotiations.
Dịch: Họ đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều cuộc đàm phán dài.
The two countries are in accord on trade policies.
Dịch: Hai quốc gia này đồng ý về chính sách thương mại.
thỏa thuận
hòa hợp
sự phù hợp
đồng ý
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Người Trung Quốc; ngôn ngữ Trung Quốc
phần thập phân
topping
nguyên tắc kinh tế
kẽ hở pháp luật
miền Tây Wyoming
hoàn thành, thực hiện
xương mác