GABA is a neurotransmitter that inhibits nerve impulses.
Dịch: GABA là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế các xung thần kinh.
підвищення рівня ГАМК може допомогти з тривогою
Dịch: Tăng mức GABA có thể giúp giảm lo lắng
axit gamma-aminobutyric
16/09/2025
/fiːt/
bến tàu, bến thuyền
tỷ lệ trả lương
đáng khen
Nhân viên giáo dục
thực vật thủy sinh
hào nhoáng, lộng lẫy
tai nạn xe máy
kỳ thi tuyển sinh