Her efforts to help the community are laudable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The committee made a laudable decision to support education.
Dịch: Ủy ban đã đưa ra một quyết định đáng khen để hỗ trợ giáo dục.
đáng khen ngợi
đáng được khen thưởng
sự ca ngợi
khen ngợi
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sự kiện đáng chú ý
ga trải giường
Sự phát triển nghề nghiệp
tiếp nhận bệnh nhân
thống kê dân số
chất tẩy trang
quả chùm ruột
hay cáu kỉnh