Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "glutamate"

noun
sodium glutamate
/ˈsoʊ.di.əm ˈɡlu.tə.meɪt/

bột ngọt

noun
MSG
/ˌɛm ɛs ˈdʒiː/

Monosodium glutamate, một loại gia vị thường được dùng trong nấu ăn để tăng cường hương vị.

noun
monosodium glutamate
/ˌmɒnəˈsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/

Mỳ chính

noun
monosodium glutamate
/ˌmɒnəˈsoʊdiəm ˈɡluːtəˌmeɪt/

mì chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY