He was injured in a motorcycle accident.
Dịch: Anh ấy bị thương trong một vụ tai nạn xe máy.
Motorcycle accidents are common in this city.
Dịch: Tai nạn xe máy rất phổ biến ở thành phố này.
Va chạm xe hai bánh
Đụng xe máy
tai nạn
va chạm
16/09/2025
/fiːt/
A walking stick or cane used for support or assistance while walking.
tổ chức trung ương
hầu tước
Phim truyền hình Trung Quốc
thường xuyên, thông thường
dữ liệu sinh học
vết tối, điểm tối
chữ số có nghĩa