The zesty sauce added a lot of flavor to the dish.
Dịch: Loại sốt sống động đã thêm nhiều hương vị cho món ăn.
She has a zesty personality that makes everyone smile.
Dịch: Cô ấy có một tính cách thú vị khiến mọi người đều cười.
sống động
vị cay
hương vị
làm tăng hương vị
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đá silic
Đặc điểm di truyền
Túng thiếu, nghèo khổ
tai nghe
(thuộc) cơ bắp, vạm vỡ
Quản lý hoạt động trợ lý
Người thực hành yoga
có nhiều bạn bè cùng tuổi