The youths of today are the leaders of tomorrow.
Dịch: Các thanh niên hôm nay sẽ là những nhà lãnh đạo của ngày mai.
Many youths are passionate about social change.
Dịch: Nhiều thanh niên đam mê về sự thay đổi xã hội.
người trẻ
thanh thiếu niên
thanh niên
trẻ hóa
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
nếm nét văn hóa truyền thống
tăm xỉa răng
Thiên về toán học
đôi chân dài miên man
vải kẻ ô, vải ca rô
Sự thất hứa
bộc lộ cảm xúc
sự ghi chép thời gian