The youths of today are the leaders of tomorrow.
Dịch: Các thanh niên hôm nay sẽ là những nhà lãnh đạo của ngày mai.
Many youths are passionate about social change.
Dịch: Nhiều thanh niên đam mê về sự thay đổi xã hội.
người trẻ
thanh thiếu niên
thanh niên
trẻ hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
còi
diện tích khoảng 6
Thị trường kém sức hút
Chuyến công tác
phương thức xét tuyển
tầng nước ngầm
Nhiệm vụ phát sinh
lau sàn