Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "yen"

noun
Nguyen Huu Minh

Nguyễn Hữu Minh

noun
Tuyen Quang Pho restaurant
/tuːɛn kwɑːŋ fəː ˈrɛstərˌɒnt/

Quán phở Tuyên Quang

noun
Yen Xuan district
/jɛn swɑːn/

Huyện Yên Xuân

noun
Dr. Nguyen Quoc Chinh
/ˌdɑːk.tər ŋwiən kwɒk tʃɪn/

TS Nguyễn Quốc Chính

noun
Thai Nguyen
/ˌtaɪ ˈŋuɛn/

Thái Nguyên

noun
Yen Chou treasure
/jɛn tʃoʊ ˈtrɛʒər/

bảo vật Yến Châu

noun
Tuyen Quang road
/tuːɛn kwɑːŋ roʊd/

đường Tuyên Quang

noun
Vo Nguyen Giap
vɔː ŋʊən zæp

Võ Nguyên Giáp

proper noun
Nguyen Hoang Phuong Linh

Nguyễn Hoàng Phương Linh

Proper noun
Nguyen Huu Tri

Nguyễn Hữu Trí

proper noun
Nguyen Ton Anh Phu

Nguyễn Tôn Anh Phú

noun
brown hyena
/braʊn haɪˈiː.nə/

hóa hươu nâu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY