He received a watch for his years of service.
Dịch: Ông ấy đã nhận được một chiếc đồng hồ vì những năm cống hiến của mình.
The company values years of service.
Dịch: Công ty coi trọng thâm niên công tác.
thời gian phục vụ
thời gian tại vị
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nâng vật nặng
cá nướng
nhà ga quốc tế
thời trang cho trẻ sơ sinh
thở dài
thuyền trưởng (người điều khiển một con thuyền hoặc tàu nhỏ)
đa văn hóa
Giành được học bổng