Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "xương"

noun
full skeletal reconstruction
/fʊl ˈskɛlətəl ˌriːkənˈstrʌkʃən/

tái tạo toàn bộ bộ xương

noun
osteogenesis imperfecta
/ˌɒstiːoʊdʒəˈnɛsɪs ɪmpɜːrˈfɛktə/

suy xương trận đẻn thương

adjective
sexy collarbone
/ˈsɛksi ˈkɑːlərˌboʊn/

xương quai xanh gợi cảm

adjective
bony
/ˈboʊni/

gầy trơ xương

adjective
scrawny
/ˈskrɔːni/

gầy trơ xương, khẳng khiu

noun
aquatic invertebrate
/əˈkwætɪk ɪnˈvɜːrtɪbrət/

động vật không xương sống dưới nước

noun
bone marrow transplant
/boʊn ˈmæroʊ trænsˌplænt/

Ghép tủy xương

noun
bone marrow transplantation
/boʊn ˈmæroʊ trænsplɑːnˈteɪʃən/

ghép tủy xương

noun
bone broth
/boʊn brɔθ/

nước hầm xương

noun
Deboned pork knuckle
/dɪˈboʊnd pɔːrk ˈnʌkl/

Chân giò lọc xương

noun
bone disease
/boʊn dɪˈziːz/

bệnh về xương

noun
backbone
/ˈbækboʊn/

xương sống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY