He wore a wrist guard while playing basketball.
Dịch: Anh ấy đã đeo bảo vệ cổ tay khi chơi bóng rổ.
The wrist guard helped prevent injuries during the game.
Dịch: Bảo vệ cổ tay đã giúp ngăn ngừa chấn thương trong trận đấu.
Một từ chỉ một vị trí hoặc tên của một địa điểm, thường được liên kết với vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch.