He wore a wrist guard while playing basketball.
Dịch: Anh ấy đã đeo bảo vệ cổ tay khi chơi bóng rổ.
The wrist guard helped prevent injuries during the game.
Dịch: Bảo vệ cổ tay đã giúp ngăn ngừa chấn thương trong trận đấu.
bảo vệ cổ tay
băng cổ tay
sự bảo vệ
bảo vệ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trách nhiệm xã hội
thúc giục, thôi thúc
người phản ứng, người có quan điểm phản động
vải nhẹ
Ngôn ngữ máy
Lẩu cá lóc
chính quyền quận/huyện
các nghĩa vụ tài chính